Các từ tiếng Anh trong nghành điện tử

-Disk : đĩa máy tính
-Network : mạng lưới
-Sharp : sắc nét
-popularity: tính đại chúng ,tính phổ biến
-replace: thay thế
-process: quy trình
-skills : kỹ năng
-software: Phần mềm
-storage : kho ,dự trữ
Technical : kỹ thuật

Comments